Có 1 kết quả:
命危 mìng wēi ㄇㄧㄥˋ ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) critical
(2) life threatening (medicine)
(2) life threatening (medicine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0